talkily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
talkily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm talkily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của talkily.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
talkily
Similar:
loquaciously: in a chatty loquacious manner
`When I was young,' she continued loquaciously, `I used to do all sorts of naughty things'
Synonyms: garrulously, talkatively
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).