garrulously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
garrulously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm garrulously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của garrulously.
Từ điển Anh Việt
garrulously
* phó từ
ba hoa, huyên thuyên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
garrulously
Similar:
loquaciously: in a chatty loquacious manner
`When I was young,' she continued loquaciously, `I used to do all sorts of naughty things'
Synonyms: talkatively, talkily