talker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
talker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm talker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của talker.
Từ điển Anh Việt
talker
/'tɔ:kə/
* danh từ
người nói; người nói hay, người nói chuyện có duyên
người hay nói, người nói nhiều; người lắm đều, người ba hoa
good talkers are little doers: những kẻ nói nhiều thường làm ít
(thông tục) người hay nói phét
Từ điển Anh Anh - Wordnet
talker
Similar:
speaker: someone who expresses in language; someone who talks (especially someone who delivers a public speech or someone especially garrulous)
the speaker at commencement
an utterer of useful maxims
Synonyms: utterer, verbalizer, verbaliser