talkativeness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
talkativeness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm talkativeness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của talkativeness.
Từ điển Anh Việt
talkativeness
/'tɔ:kətivnis/
* danh từ
tính hay nói; tính lắm đều, tính ba hoa; tính bép xép
Từ điển Anh Anh - Wordnet
talkativeness
Similar:
garrulity: the quality of being wordy and talkative
Synonyms: garrulousness, loquaciousness, loquacity