loquacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loquacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loquacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loquacity.
Từ điển Anh Việt
loquacity
/lou'kweiʃəsnis/ (loquacity) /lou'kwæsiti/
* danh từ
tính nói nhiều, tính ba hoa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
loquacity
Similar:
garrulity: the quality of being wordy and talkative
Synonyms: garrulousness, loquaciousness, talkativeness