garrulity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
garrulity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm garrulity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của garrulity.
Từ điển Anh Việt
garrulity
/gæ'ru:liti/ (garrulousness) /'gæruləsnis/
* danh từ
tính nói nhiều, tính ba hoa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
garrulity
the quality of being wordy and talkative
Synonyms: garrulousness, loquaciousness, loquacity, talkativeness