talk echo protection (tep) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
talk echo protection (tep) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm talk echo protection (tep) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của talk echo protection (tep).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
talk echo protection (tep)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
chống tiếng vọng đàm thoại
Từ liên quan
- talk
- talks
- talky
- talker
- talkie
- talk of
- talkily
- talking
- talk down
- talk into
- talk over
- talk shop
- talk show
- talkative
- talk about
- talk terms
- talking to
- talking-to
- talk out of
- talk turkey
- talkatively
- talking book
- talking head
- talking-shop
- talkativeness
- talkee-talkee
- talking point
- talking-point
- talking picture
- talking-picture
- talk of the town
- talk business (to...)
- talker identification
- talk through one's hat
- talk echo protection (tep)
- talker echo loudness rating (terl)