talk echo protection (tep) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

talk echo protection (tep) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm talk echo protection (tep) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của talk echo protection (tep).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • talk echo protection (tep)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chống tiếng vọng đàm thoại