talk down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
talk down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm talk down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của talk down.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
talk down
belittle through talk
speak in a condescending manner, as if to a child
He talks down to her
direct and control (the flight of an airplane during landing) via radio
the control tower talked down the plane whose pilot fell ill
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- talk
- talks
- talky
- talker
- talkie
- talk of
- talkily
- talking
- talk down
- talk into
- talk over
- talk shop
- talk show
- talkative
- talk about
- talk terms
- talking to
- talking-to
- talk out of
- talk turkey
- talkatively
- talking book
- talking head
- talking-shop
- talkativeness
- talkee-talkee
- talking point
- talking-point
- talking picture
- talking-picture
- talk of the town
- talk business (to...)
- talker identification
- talk through one's hat
- talk echo protection (tep)
- talker echo loudness rating (terl)