talk down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

talk down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm talk down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của talk down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • talk down

    belittle through talk

    speak in a condescending manner, as if to a child

    He talks down to her

    direct and control (the flight of an airplane during landing) via radio

    the control tower talked down the plane whose pilot fell ill

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).