talk shop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
talk shop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm talk shop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của talk shop.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
talk shop
discuss matters that are related to work
As soon as they met, the linguists started to talk shop
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- talk
- talks
- talky
- talker
- talkie
- talk of
- talkily
- talking
- talk down
- talk into
- talk over
- talk shop
- talk show
- talkative
- talk about
- talk terms
- talking to
- talking-to
- talk out of
- talk turkey
- talkatively
- talking book
- talking head
- talking-shop
- talkativeness
- talkee-talkee
- talking point
- talking-point
- talking picture
- talking-picture
- talk of the town
- talk business (to...)
- talker identification
- talk through one's hat
- talk echo protection (tep)
- talker echo loudness rating (terl)