talking to nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

talking to nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm talking to giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của talking to.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • talking to

    Similar:

    lecture: a lengthy rebuke

    a good lecture was my father's idea of discipline

    the teacher gave him a talking to

    Synonyms: speech

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).