lecture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lecture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lecture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lecture.

Từ điển Anh Việt

  • lecture

    /'lektʃə/

    * danh từ

    bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện

    lời la mắng, lời quở trách

    to read (give) someone a lecture: quở trách ai; lên lớp cho ai

    * động từ

    diễn thuyết, thuyết trình

    la mắng, quở trách; lên lớp (ai)

  • lecture

    bài giảng // giảng bài

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lecture

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bài giảng

Từ điển Anh Anh - Wordnet