lambaste nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lambaste nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lambaste giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lambaste.

Từ điển Anh Việt

  • lambaste

    /læm'beist/

    * ngoại động từ

    (tiếng địa phương) đánh quật, vật

Từ điển Anh Anh - Wordnet