lambaste nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lambaste nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lambaste giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lambaste.
Từ điển Anh Việt
lambaste
/læm'beist/
* ngoại động từ
(tiếng địa phương) đánh quật, vật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lambaste
Similar:
cane: beat with a cane
call on the carpet: censure severely or angrily
The mother scolded the child for entering a stranger's car
The deputy ragged the Prime Minister
The customer dressed down the waiter for bringing cold soup
Synonyms: take to task, rebuke, rag, trounce, reproof, lecture, reprimand, jaw, dress down, call down, scold, chide, berate, bawl out, remonstrate, chew out, chew up, have words, lambast