cane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cane.

Từ điển Anh Việt

  • cane

    /kein/

    * danh từ

    cây trúc, cây mía ((cũng) sugar cane); cây lau

    cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...)

    can, ba toong, gậy

    roi (để đánh)

    thỏi (sáp...)

    * ngoại động từ

    đánh bằng roi, quất

    (thông tục) dùng đòn vọt để bắt (học)

    đan mây vào

    to cane the seat of a chair: đan mây mặt ghế

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cane

    * kinh tế

    cây mía

    * kỹ thuật

    cói

    gậy

    lau

    sậy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cane

    a stick that people can lean on to help them walk

    a strong slender often flexible stem as of bamboos, reeds, rattans, or sugar cane

    a stiff switch used to hit students as punishment

    beat with a cane

    Synonyms: flog, lambaste, lambast