cane reed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cane reed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cane reed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cane reed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cane reed
Similar:
giant cane: tall grass of southern United States growing in thickets
Synonyms: Arundinaria gigantea
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cane
- caner
- canella
- canetti
- cane car
- cane mill
- cane reed
- canebrake
- canescent
- cane chair
- cane field
- cane juice
- cane knife
- cane stalk
- cane sugar
- cane syrup
- cane truck
- cane-brake
- cane-chair
- cane-sugar
- cane-trash
- canecutter
- cane blight
- canellaceae
- cane crusher
- cane product
- canella bark
- canella-alba
- cane breeding
- cane harvester
- canella family
- cane plantation
- cane cultivation
- cane sugar house
- canebrake rattler
- canella winterana
- cane grinding mill
- cane sugar factory
- cane-growing region
- canebrake rattlesnake
- cane cutter-and washer
- cane-sugar manufacture
- canelec certification agreement (cca)
- canelec electronic components certification (ccc)