canescent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

canescent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canescent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canescent.

Từ điển Anh Việt

  • canescent

    * tính từ

    trở nên bạc; trở nên trắng

    canescent leaves: lá trắng xám

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • canescent

    of greyish white

    the canescent moon

    covered with fine whitish hairs or down

    Synonyms: hoary