hoary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hoary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoary.
Từ điển Anh Việt
hoary
/'hɔ:ri/
* tính từ
bạc, hoa râm (tóc)
cổ, cổ kính; đáng kính
(sinh vật học) có lông tơ trắng (cây, sâu bọ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hoary
ancient
hoary jokes
Synonyms: rusty
Similar:
grey: showing characteristics of age, especially having grey or white hair
whose beard with age is hoar"-Coleridge
nodded his hoary head
Synonyms: gray, grey-haired, gray-haired, grey-headed, gray-headed, grizzly, hoar, white-haired
canescent: covered with fine whitish hairs or down