rusty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rusty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rusty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rusty.

Từ điển Anh Việt

  • rusty

    /'rʌsti/

    * tính từ

    gỉ, han

    bạc thành màu gỉ sắt (quần áo đen)

    lỗi thời, lạc hậu, cổ; cùn

    his English is a little rusty: tiếng Anh của hắn cùn rồi

    khàn, khàn (giọng)

    giận dữ, cau có, bực tức

    don't get rusty: đừng giận

    to turn rusty: nổi giận, phát cáu

    to cut up rusty: (từ lóng) nổi giận, phát cáu

    * tính từ

    ôi (mỡ...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rusty

    covered with or consisting of rust

    a rusty machine

    rusty deposits

    Similar:

    rust: of the brown color of rust

    Synonyms: rust-brown

    out of practice: impaired in skill by neglect

    hoary: ancient

    hoary jokes