rust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rust.

Từ điển Anh Việt

  • rust

    /rʌst/

    * danh từ

    gỉ (sắt, kim loại)

    (nghĩa bóng) sự cùn trí nhớ, sự kém trí nhớ

    (thực vật học) bệnh gỉ sắt

    * nội động từ

    gỉ

    * ngoại động từ

    làm gỉ

    better wear out than rust out

    thà rằng hoạt động mà suy nhược còn hơn là để chết dần chết mòn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rust

    a red or brown oxide coating on iron or steel caused by the action of oxygen and moisture

    a plant disease that produces a reddish-brown discoloration of leaves and stems; caused by various rust fungi

    the formation of reddish-brown ferric oxides on iron by low-temperature oxidation in the presence of water

    Synonyms: rusting

    any of various fungi causing rust disease in plants

    Synonyms: rust fungus

    become coated with oxide

    of the brown color of rust

    Synonyms: rusty, rust-brown

    Similar:

    corrode: become destroyed by water, air, or a corrosive such as an acid

    The metal corroded

    The pipes rusted

    corrode: cause to deteriorate due to the action of water, air, or an acid

    The acid corroded the metal

    The steady dripping of water rusted the metal stopper in the sink

    Synonyms: eat