corrode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corrode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corrode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corrode.

Từ điển Anh Việt

  • corrode

    /kə'roud/

    * ngoại động từ

    gặm mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    * nội động từ

    mòn dần, ruỗng ra

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • corrode

    * kinh tế

    ăn mòn

    gặm mòn

    * kỹ thuật

    ăn mòn

    gặm mòn

    làm ăn mòn

    làm rỉ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • corrode

    cause to deteriorate due to the action of water, air, or an acid

    The acid corroded the metal

    The steady dripping of water rusted the metal stopper in the sink

    Synonyms: eat, rust

    become destroyed by water, air, or a corrosive such as an acid

    The metal corroded

    The pipes rusted

    Synonyms: rust