corroded reinforcement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corroded reinforcement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corroded reinforcement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corroded reinforcement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • corroded reinforcement

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cốt thép đã bị gỉ