corroded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corroded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corroded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corroded.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
corroded
* kỹ thuật
bị ăn mòn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
corroded
eaten away as by acid or oxidation
Similar:
corrode: cause to deteriorate due to the action of water, air, or an acid
The acid corroded the metal
The steady dripping of water rusted the metal stopper in the sink
corrode: become destroyed by water, air, or a corrosive such as an acid
The metal corroded
The pipes rusted
Synonyms: rust