rustproof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rustproof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rustproof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rustproof.
Từ điển Anh Việt
rustproof
/'rʌst'fri:/ (rustproof) /'rʌstpru:f/
* tính từ
không gỉ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rustproof
treated against rusting
Synonyms: rustproofed