rustless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rustless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rustless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rustless.
Từ điển Anh Việt
rustless
/'rʌstlis/
* tính từ
không bị gỉ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rustless
without rust
Antonyms: rusted
Similar:
rustle: a light noise, like the noise of silk clothing or leaves blowing in the wind
Synonyms: rustling, whisper, whispering
rustle: make a dry crackling sound
rustling silk
the dry leaves were rustling in the breeze
rustle: take illegally
rustle cattle
Synonyms: lift
rustle: forage food