rust inhibitor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rust inhibitor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rust inhibitor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rust inhibitor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rust inhibitor
antioxidant that inhibits the formation of rust
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rust
- rusty
- rusted
- rustic
- rustle
- rusting
- rustler
- rust-red
- rustbelt
- rustless
- rustling
- rust mite
- rust-free
- rusticate
- rusticism
- rusticity
- rustiness
- rustproof
- rusty rig
- rusty-red
- rust-brown
- rust-proof
- rustically
- rusticness
- rust fungus
- rustication
- rustproofed
- rusty-brown
- rust-colored
- rustic quoin
- rustic stone
- rust-proofing
- rustic stucco
- rusty grackle
- rusty woodsia
- rust inhibitor
- rust-resistant
- rusty blackbird