rustically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rustically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rustically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rustically.

Từ điển Anh Việt

  • rustically

    * phó từ

    mộc mạc, quê mùa; chất phác (điển hình cho nông thôn, người nông thôn)

    thô kệch, không tao nhã

    thô sơ (làm bằng gỗ thô, không bào nhẵn, không cắt tỉa)

    đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt (đá)

    không đều (chữ viết)