rustication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rustication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rustication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rustication.
Từ điển Anh Việt
rustication
/,rʌsti'keiʃn/
* danh từ
cuộc sống ở nông thôn
sự đuổi tạm (học sinh đại học)
(kiến trúc) sự trát vữa nhám (vào tường)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rustication
the condition naturally attaching to life in the country
the construction of masonry or brickwork in a rustic manner
the action of retiring to and living in the country
temporary dismissal of a student from a university
banishment into the country