rustic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rustic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rustic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rustic.

Từ điển Anh Việt

  • rustic

    /'rʌstik/

    * tính từ

    mộc mạc, quê mùa; chất phác; thô kệch

    (kiến trúc) đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt (đá)

    không đều (chữ viết)

    * danh từ

    người quê mùa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rustic

    an unsophisticated country person

    Similar:

    countrified: characteristic of rural life

    countrified clothes

    rustic awkwardness

    Synonyms: countryfied

    bumpkinly: awkwardly simple and provincial

    bumpkinly country boys

    rustic farmers

    a hick town

    the nightlife of Montmartre awed the unsophisticated tourists

    Synonyms: hick, unsophisticated

    agrestic: characteristic of the fields or country

    agrestic simplicity

    rustic stone walls