hick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hick.
Từ điển Anh Việt
hick
/hik/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dân quê; dân tỉnh nhỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hick
Similar:
yokel: a person who is not very intelligent or interested in culture
Synonyms: rube, yahoo, hayseed, bumpkin, chawbacon
bumpkinly: awkwardly simple and provincial
bumpkinly country boys
rustic farmers
a hick town
the nightlife of Montmartre awed the unsophisticated tourists
Synonyms: rustic, unsophisticated