hickey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hickey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hickey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hickey.

Từ điển Anh Việt

  • hickey

    * danh từ

    đồ dùng, thiết bị

    mụn nhọt, vết nhơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hickey

    a temporary red mark on a person's skin resulting from kissing or sucking by their lover

    Synonyms: love bite

    Similar:

    pimple: a small inflamed elevation of the skin; a pustule or papule; common symptom in acne

    Synonyms: zit