bumpkinly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bumpkinly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bumpkinly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bumpkinly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bumpkinly

    awkwardly simple and provincial

    bumpkinly country boys

    rustic farmers

    a hick town

    the nightlife of Montmartre awed the unsophisticated tourists

    Synonyms: hick, rustic, unsophisticated

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).