yahoo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yahoo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yahoo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yahoo.
Từ điển Anh Việt
yahoo
/jə'hu:/
* danh từ
Iơ-hu (một giống thú mang hình người trong tiểu thuyết " Những cuộc du hành của Guy-li-ve")
người thô lỗ; người có thú tính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
yahoo
one of a race of brutes resembling men but subject to the Houyhnhnms in a novel by Jonathan Swift
a widely used search engine for the web that finds information, news, images, products, finance
Similar:
yokel: a person who is not very intelligent or interested in culture