hickory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hickory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hickory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hickory.
Từ điển Anh Việt
hickory
/hikəri/
* danh từ
cây mại châu
gỗ mại châu
gậy (làm bằng gỗ) mại châu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hickory
valuable tough heavy hardwood from various hickory trees
American hardwood tree bearing edible nuts
Synonyms: hickory tree