agrestic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
agrestic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agrestic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agrestic.
Từ điển Anh Việt
agrestic
/ə'grestik/
* tính từ
ở nông thôn
quê mùa, thô kệch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
agrestic
characteristic of the fields or country
agrestic simplicity
rustic stone walls
Synonyms: rustic
(of behavior) rustic and uncouth
the agrestic behavior of a country boy