countryfied nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
countryfied nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm countryfied giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của countryfied.
Từ điển Anh Việt
countryfied
* tính từ
có tính cách thôn quê, thôn dã
chân chất, chất phác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
countryfied
Similar:
countrified: characteristic of rural life
countrified clothes
rustic awkwardness
Synonyms: rustic