grizzly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grizzly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grizzly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grizzly.
Từ điển Anh Việt
grizzly
/'grizli/
* tính từ
lốm đốm hoa râm (tóc)
xám
grizzly bear: gấu xám (Bắc-Mỹ)
* danh từ
gấu xám (Bắc-Mỹ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
grizzly
* kỹ thuật
lưới sàng
sàng
sàng song
song sàng
xây dựng:
máy sàng song
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grizzly
powerful brownish-yellow bear of the uplands of western North America
Synonyms: grizzly bear, silvertip, silver-tip, Ursus horribilis, Ursus arctos horribilis
Similar:
grey: showing characteristics of age, especially having grey or white hair
whose beard with age is hoar"-Coleridge
nodded his hoary head
Synonyms: gray, grey-haired, gray-haired, grey-headed, gray-headed, hoar, hoary, white-haired