grizzly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grizzly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grizzly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grizzly.

Từ điển Anh Việt

  • grizzly

    /'grizli/

    * tính từ

    lốm đốm hoa râm (tóc)

    xám

    grizzly bear: gấu xám (Bắc-Mỹ)

    * danh từ

    gấu xám (Bắc-Mỹ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • grizzly

    * kỹ thuật

    lưới sàng

    sàng

    sàng song

    song sàng

    xây dựng:

    máy sàng song

Từ điển Anh Anh - Wordnet