grey-haired nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grey-haired nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grey-haired giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grey-haired.
Từ điển Anh Việt
grey-haired
* tính từ
như grey-headed
* tính từ
như grey-headed
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grey-haired
Similar:
grey: showing characteristics of age, especially having grey or white hair
whose beard with age is hoar"-Coleridge
nodded his hoary head
Synonyms: gray, gray-haired, grey-headed, gray-headed, grizzly, hoar, hoary, white-haired