hoar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hoar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoar.

Từ điển Anh Việt

  • hoar

    /'hɔ:/

    * tính từ

    hoa râm (tóc)

    trắng xám

    xám đi (vì cũ kỹ lâu đời) (đồ vật)

    cũ kỹ lâu đời, cổ kính

    * danh từ

    màu trắng xám; màu tóc hoa râm

    sự cũ kỹ, sự lâu đời, sự cổ kính; lúc tuổi già

    sương muối

Từ điển Anh Anh - Wordnet