rime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rime.

Từ điển Anh Việt

  • rime

    /raim/

    * danh từ, nội động từ & ngoại động từ

    (như) rhyme

    * danh từ

    (thơ ca) sương muối

    * ngoại động từ

    phủ đầy sương muối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rime

    Similar:

    frost: ice crystals forming a white deposit (especially on objects outside)

    Synonyms: hoar, hoarfrost

    rhyme: correspondence in the sounds of two or more lines (especially final sounds)

    rhyme: be similar in sound, especially with respect to the last syllable

    hat and cat rhyme

    rhyme: compose rhymes