rime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rime.
Từ điển Anh Việt
rime
/raim/
* danh từ, nội động từ & ngoại động từ
(như) rhyme
* danh từ
(thơ ca) sương muối
* ngoại động từ
phủ đầy sương muối