rimed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rimed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rimed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rimed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rimed

    Similar:

    rhyme: be similar in sound, especially with respect to the last syllable

    hat and cat rhyme

    Synonyms: rime

    rhyme: compose rhymes

    Synonyms: rime

    rim: run around the rim of

    Sugar rimmed the dessert plate

    rim: furnish with a rim

    rim a hat

    rim: roll around the rim of

    the ball rimmed the basket

    frosty: covered with frost

    a frosty glass

    hedgerows were rimed and stiff with frost"-Wm.Faulkner

    Synonyms: rimy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).