rimy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rimy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rimy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rimy.

Từ điển Anh Việt

  • rimy

    /'raimi/

    * tính từ

    đầy sương muối

    the rimy air: trời đầy sương muối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rimy

    Similar:

    frosty: covered with frost

    a frosty glass

    hedgerows were rimed and stiff with frost"-Wm.Faulkner

    Synonyms: rimed