rim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
rim
/rim/
* danh từ
vành (bánh xe)
bờ, mép, vành (vật hình tròn); miệng (bát, chum, vại); cạp (nong, nia)
a glass of beer full to the rim: một cốc bia đầy tới miệng
gọng (kính)
spectacle rims: gọng kính
(hàng hải) mặt nước
(thiên văn học) quầng (mặt trời...)
the rim of the sum: quầng mặt trời
(thơ ca) cái vòng, vật hình tròn
golden rim: mũ miện
* ngoại động từ
vây bọc, viền xung quanh, cạp, làm vành
rim
ngoại vi, mép, biên, cạnh, giới hạn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rim
* kinh tế
bờ miệng
vành
* kỹ thuật
biên
bờ
cạp (kỹ thuật xử lý khi sản xuất những chi tiết chất dẻo bằng phương pháp ép khuôn)
đúc thép sôi
giới hạn
gờ
ngoại vi
mâm bánh
mép
viền
ô tô:
cho vành vào (bánh xe)
niềng bánh xe
xây dựng:
đóng vành
vành bành răng
vành xe
cơ khí & công trình:
làm viền
lắp vành
vành bánh xe
vành tựa răng
vành xe (mâm) trên có gắn vỏ ruột xe
vòng tựa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rim
the shape of a raised edge of a more or less circular object
(basketball) the hoop from which the net is suspended
the ball hit the rim and bounced off
the outer part of a wheel to which the tire is attached
run around the rim of
Sugar rimmed the dessert plate
furnish with a rim
rim a hat
roll around the rim of
the ball rimmed the basket
Similar:
flange: a projection used for strength or for attaching to another object
brim: the top edge of a vessel or other container
Synonyms: lip
- rim
- rima
- rime
- rimu
- rimy
- rimal
- rimed
- rimer
- riming
- rimmed
- rimmer
- rimose
- rimous
- rim ray
- rim saw
- rimbaud
- rimless
- rimming
- rimrock
- rim lock
- rim size
- rim tool
- rim type
- rimeless
- rimstone
- rim clamp
- rim coast
- rim ridge
- rim speed
- rim width
- rima oris
- rimactane
- rimiterol
- rim blight
- rim collar
- rim flange
- rim radius
- rim wrench
- rimbinding
- rim compact
- rim country
- rima vulvae
- rim diameter
- rima pudendi
- rima vocalis
- rim clearance
- rimming steel
- rim shore line
- rima glottidis
- rima vestibuli