rim blight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rim blight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rim blight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rim blight.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rim blight
a disease of tea plants
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rim
- rima
- rime
- rimu
- rimy
- rimal
- rimed
- rimer
- riming
- rimmed
- rimmer
- rimose
- rimous
- rim ray
- rim saw
- rimbaud
- rimless
- rimming
- rimrock
- rim lock
- rim size
- rim tool
- rim type
- rimeless
- rimstone
- rim clamp
- rim coast
- rim ridge
- rim speed
- rim width
- rima oris
- rimactane
- rimiterol
- rim blight
- rim collar
- rim flange
- rim radius
- rim wrench
- rimbinding
- rim compact
- rim country
- rima vulvae
- rim diameter
- rima pudendi
- rima vocalis
- rim clearance
- rimming steel
- rim shore line
- rima glottidis
- rima vestibuli