rim coast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rim coast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rim coast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rim coast.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rim coast
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
bờ kiểu rìa
Từ liên quan
- rim
- rima
- rime
- rimu
- rimy
- rimal
- rimed
- rimer
- riming
- rimmed
- rimmer
- rimose
- rimous
- rim ray
- rim saw
- rimbaud
- rimless
- rimming
- rimrock
- rim lock
- rim size
- rim tool
- rim type
- rimeless
- rimstone
- rim clamp
- rim coast
- rim ridge
- rim speed
- rim width
- rima oris
- rimactane
- rimiterol
- rim blight
- rim collar
- rim flange
- rim radius
- rim wrench
- rimbinding
- rim compact
- rim country
- rima vulvae
- rim diameter
- rima pudendi
- rima vocalis
- rim clearance
- rimming steel
- rim shore line
- rima glottidis
- rima vestibuli