rima oris nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rima oris nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rima oris giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rima oris.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rima oris
Similar:
mouth: the opening through which food is taken in and vocalizations emerge
he stuffed his mouth with candy
Synonyms: oral cavity, oral fissure
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).