rima nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rima nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rima giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rima.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rima

    * kỹ thuật

    y học:

    rãnh, khe

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rima

    a narrow elongated opening or fissure between two symmetrical parts