rimactane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rimactane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rimactane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rimactane.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rimactane

    Similar:

    rifampin: an antibacterial drug (trade names Rifadin and Rimactane) used to treat tuberculosis

    Synonyms: Rifadin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).