rima glottidis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rima glottidis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rima glottidis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rima glottidis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rima glottidis
* kỹ thuật
y học:
rãnh thanh môn, khe thanh môn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rima glottidis
the space between the two true vocal folds
Synonyms: rima vocalis, true glottis, glottis vera