rimu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rimu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rimu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rimu.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rimu
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
gỗ rimu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rimu
tall New Zealand timber tree
Synonyms: imou pine, red pine, Dacrydium cupressinum