rimmed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rimmed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rimmed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rimmed.
Từ điển Anh Việt
rimmed
* tính từ
có vành; viền vành
dark-rimmed glasses: kính gọng đen
red-rimmed eyes: mắt có vành đỏ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rimmed
* kỹ thuật
không lặng
sôi (thép)