rimmed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rimmed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rimmed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rimmed.

Từ điển Anh Việt

  • rimmed

    * tính từ

    có vành; viền vành

    dark-rimmed glasses: kính gọng đen

    red-rimmed eyes: mắt có vành đỏ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rimmed

    * kỹ thuật

    không lặng

    sôi (thép)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rimmed

    having a rim or a rim of a specified kind

    do you wear rimmed or rimless glasses?

    Antonyms: rimless

    Similar:

    rim: run around the rim of

    Sugar rimmed the dessert plate

    rim: furnish with a rim

    rim a hat

    rim: roll around the rim of

    the ball rimmed the basket