rim flange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rim flange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rim flange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rim flange.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rim flange
* kỹ thuật
ô tô:
mép vành (bánh xe)
mép vành bánh xe
Từ liên quan
- rim
- rima
- rime
- rimu
- rimy
- rimal
- rimed
- rimer
- riming
- rimmed
- rimmer
- rimose
- rimous
- rim ray
- rim saw
- rimbaud
- rimless
- rimming
- rimrock
- rim lock
- rim size
- rim tool
- rim type
- rimeless
- rimstone
- rim clamp
- rim coast
- rim ridge
- rim speed
- rim width
- rima oris
- rimactane
- rimiterol
- rim blight
- rim collar
- rim flange
- rim radius
- rim wrench
- rimbinding
- rim compact
- rim country
- rima vulvae
- rim diameter
- rima pudendi
- rima vocalis
- rim clearance
- rimming steel
- rim shore line
- rima glottidis
- rima vestibuli